INTERNET CÁP QUANG
I. Bảng gói cước dành cho hộ cá nhân gia đình
1. Home Internet: | ||||||
Stt | TÊN GÓI CƯỚC | Home 1 | Home 2 | Home 3 | Home Café có IP tĩnh | Home net có IP tĩnh |
1 | Quy định tốc độ trong nước | 30Mbps | 40Mbps | 50Mbps | 100Mbps | 150 Mbps |
4 | Giá cước | 165,000 | 187,000 | 220,000 | 720,000 | 890,000 |
5 | Gói 6 tháng tặng 1 tháng | 990,000 | 1,122,000 | 1,320,000 | 4,320,000 | 5,340,000 |
6 | Gói 12 tháng tặng 3 tháng | 1,980,000 | 2,244,000 | 2,640,000 | 8,640,000 | 10,680,000 |
giá trên đã bao gồm 10% VAT | ||||||
3. Home TV (Internet+Truyền hình) : trang bị đầu thu 4K | ||||||
Stt | TÊN GÓI CƯỚC | Home TVs | HomeTV1 | HomeTV2 | HomeTV3 | Home Kết nối |
1 | Cơ cấu gói cước | Fiber 26Mbps MyTV chuẩn | Fiber 30Mbps MyTV chuẩn | Fiber 40Mbps MyTV nâng cao | Fiber 50Mbps MyTV Vip | Fiber 100Mbps MyTV Vip xài app |
2 | Giá các gói cước (đồng/ thuê bao, đã bao gồm VAT) | |||||
3 | Giá cước | 190,000 | 219,000 | 249,000 | 279,000 | 319,000 |
4 | Gói 6 tháng tặng 1 tháng | 1,140,000 | 1,314,000 | 1,614,000 | 1,854,000 | 1,914,000 |
5 | Gói 12 tháng tặng 3 tháng | 2,280,000 | 2,628,000 | 2,988,000 | 3,348,000 | 3,828,000 |
II. BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ FIBERVNN DÀNH CHO KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC - DOANH NGHIỆP
Bảng giá dịch vụ FiberVNN: (Đơn vị tính VNĐ; Giá đã bao gồm thuế).
Bảng 1: Tốc độ từ 36M đến 100M.
Stt |
Nội dung |
Fiber36+ |
Fiber50+ |
Fiber60 |
Fiber80 |
Fiber100 |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fiber60Eco+ |
Fiber60+ |
Fiber80Eco+ |
Fiber80+ |
Fiber100Eco+ |
Fiber100+ |
Fiber100Vip+ |
||||
1 |
Gói dịch vụ |
FV36 |
FV50 |
FV60 |
FV80 |
FV100 |
||||
2 |
Tốc độ trong nước (Mbps) |
36 |
50 |
60 |
80 |
100 |
||||
3 |
Tốc độ ngoại mạng quốc tế tối đa (Mbps) |
16,2 |
20,5 |
22,8 |
28,8 |
35 |
||||
4 |
Cam kết quốc tế tối thiểu |
512 Kbps |
768 Kbps |
1 Mbps |
1,5 Mbps |
1,5 Mbps |
3 Mbps |
2 Mbps |
4 Mbps |
6 Mbps |
5 |
Quy định về IP |
Động |
Động |
Động |
Động |
1 Ip Tĩnh |
1 Ip Tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
6 |
Gói cước hàng tháng |
210,000 |
297,000 |
360,000 |
590,000 |
710,000 |
1,485,000 |
1,188,000 |
2,475,000 |
3,960,000 |
7 |
Gói cước 7 tháng |
1,260,000 |
1,782,000 |
2,160,000 |
3,540,000 |
4,260,000 |
8,910,000 |
7,128,000 |
14,850,000 |
23,760,000 |
8 |
Gói cước 15 tháng |
2,520,000 |
3,564,000 |
4,320,000 |
7,080,000 |
8,520,000 |
17,820,000 |
14,256,000 |
29,700,000 |
47,520,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) |
Không |
Không |
Có |
Không |
Có |
Bảng 2: Tốc độ 150M và 200M.
Stt |
Nội dung |
Fiber150 |
Fiber200 |
||||
Fiber150Eco+ |
Fiber150+ |
Fiber150Vip+ |
Fiber200Eco+ |
Fiber200+ |
Fiber200Vip+ |
||
1 |
Gói dịch vụ |
FV150 |
FV200 |
||||
2 |
Tốc độ trong nước (Mbps) |
150 |
200 |
||||
3 |
Tốc độ quốc tế ngoại mạng tối đa (Mbps) |
50 |
60 |
||||
4 |
Cam kết quốc tế tối thiểu (Mbps) |
4 |
6 |
9 |
5 |
8 |
10 |
5 |
Quy định về IP |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
6 |
Giá cước hàng tháng |
2,970,000 |
7,920,000 |
9,900,000 |
5,940,000 |
10,890,000 |
14,850,000 |
7 |
Giá cước 7 tháng |
17,820,000 |
47,520,000 |
59,400,000 |
35,640,000 |
65,340,000 |
89,100,000 |
8 |
Giá cước 15 tháng |
35,640,000 |
95,040,000 |
118,800,000 |
71,280,000 |
130,680,000 |
178,200,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) |
Không |
Có |
Không |
Có |
Bảng 3: Tốc độ 300M và 500M.
Stt |
Nội dung |
Fiber300 |
Fiber500 |
||||
Fiber300Eco+ |
Fiber300+ |
Fiber300Vip+ |
Fiber500Eco+ |
Fiber500+ |
Fiber500Vip+ |
||
1 |
Gói dịch vụ |
FV300 |
FV500 |
||||
2 |
Tốc độ trong nước (Mbps) |
300 |
500 |
||||
3 |
Tốc độ quốc tế ngoại mạng tối đa (Mbps) |
85 |
125 |
||||
4 |
Cam kết quốc tế tối thiểu(Mbps) |
8 |
12 |
15 |
10 |
18 |
25 |
5 |
Quy định về IP |
01 IP tĩnh |
01 IP tĩnh |
01 IP tĩnh |
01 IP tĩnh |
01 IP tĩnh |
01 IP tĩnh |
6 |
Giá cước hàng tháng |
11,880,000 |
14,850,000 |
19,800,000 |
17,820,000 |
24,750,000 |
29,700,000 |
7 |
Giá cước 7 tháng |
71,280,000 |
89,100,000 |
118,800,000 |
106,920,000 |
148,500,000 |
178,200,000 |
8 |
Giá cước 15 tháng |
142,560,000 |
178,200,000 |
237,600,000 |
213,840,000 |
297,000,000 |
356,400,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) |
Không |
Có |
Không |
C |